Có 2 kết quả:
垃圾邮件 lā jī yóu jiàn ㄌㄚ ㄐㄧ ㄧㄡˊ ㄐㄧㄢˋ • 垃圾郵件 lā jī yóu jiàn ㄌㄚ ㄐㄧ ㄧㄡˊ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) junk mail
(2) spam
(3) unsolicited mail
(2) spam
(3) unsolicited mail
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) junk mail
(2) spam
(3) unsolicited mail
(2) spam
(3) unsolicited mail
Bình luận 0